Đèn LED TUBE
- Công suất16 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1400 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1200x23x34mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng6 kg
- Công suất4 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông350 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)300x23x34mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng1,8 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1600 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1198x30x38mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng4 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)590x30x38mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng3,3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1221x33x45mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1221x33x45mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1238x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng5 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)628x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1238x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng6,2 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)628x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxH)26x1212mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,4 kg
- Đầu đènG13
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (ФxH)26x1212mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng5 kg
- Đầu đènG13
