Đèn bàn - Đèn học đường
- Công suất lớn nhất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu86
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi trên bàn max>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50Hz
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu>80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu>80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>700 lux
- Công suất max.12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn max.>1500 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi trên bàn>600 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Nhiệt độ màu3000/5000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>650 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi trên mặt bàn>700 lux
- Bóng đèn LED TUBET8 TT01 120/18W SS
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1200 lm
- Màu ánh sángtrắng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1234x190x128mm
- Bóng đèn LED TUBET8 120/18W SS
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1400 lm
- Màu ánh sángtrắng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1234x190x128mm
- Bóng đèn LED TUBET8 TT01 120/18W SS
- Điện áp36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông2400 lm
- Màu ánh sángtrắng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1234x235x128mm
