Đèn LED Downlight
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/4000/3000K
- Quang thông440/480/400 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần90 mm
- Kích thước (ФxH)118x40mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,6 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/4000/3000K
- Quang thông650/700/630 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)138x50mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
- Công suất7 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông460 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)140x80mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,5 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông280 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần90 mm
- Kích thước (ФxH)110x80mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,5 kg
- Công suất7 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông460 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần95 mm
- Kích thước (ФxH)115x62mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,5 kg
- Công suất3 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông180 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần76 mm
- Kích thước (ФxH)90x60mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng3 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Quang thông560 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần95 mm
- Kích thước (ФxH)110x65mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Công suất16 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1300 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần155 mm
- Kích thước (ФxH)180x44mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất25 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông2000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần155 mm
- Kích thước (ФxH)180x44mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông930 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)138x50mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông650 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)138x50mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
- Công suất7 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông500 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần115mm
- Kích thước (ФxH)138x50mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
