Danh sách sản phẩm của Led Việt
- Công suất60 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông7800 lm
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ50000 giờ
- Cấp bảo vệIP66, IK08
- Kích thước (DxRxC)620x260x60mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,3 kg
- Công suất40 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông5000 lm
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ50000 giờ
- Cấp bảo vệIP66, IK08
- Kích thước (DxRxC)500x210x52mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng SP0,8 kg
- Công suất30 W
- Điện áp150-270V/50-60Hz
- Quang thông3300 lm
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Cấp bảo vệIP66, IK08
- Tuổi thọ30000 giờ
- Kích thước (DxRxC)340x145x60mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng SP0,8 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông720 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Góc chiếu20, 30, 40
- Tuổi thọ25000 giờ
- Đường kính100 mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng6,5 kg
- Công suất8 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông360 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Góc chiếu20, 30, 40
- Tuổi thọ25000 giờ
- Đường kính70mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3,8 kg
- Công suất200 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông20000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)338x282x49mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng6,3 kg
- Công suất200 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông21000/19000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số công suất0,95 W
- Tuổi thọ30000 giờ
- Kích thước (ФxC)500x350mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,6 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Cấp độ bảo vệIP65
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1260x80x93mm
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Cấp độ bảo vệIP65
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1260x80x93mm
- Công suất27 W
- Điện áp150-250V/50-60Hz
- Quang thông2200 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)900x75x25mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng4,2 kg
- Công suất12 W
- Điện áp150-250V/50-60Hz
- Quang thông800 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần135 mm
- Kích thước (RxH)mm150x20
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,2 kg
- Công suất9 W
- Điện áp150-250V/50-60Hz
- Quang thông540 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần110 mm
- Kích thước mm120x20
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng2,4 kg
