- Công suất50 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông4500/4250 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxC)140x225mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,5 kg
- Công suất40 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3500/3400 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxC)120x208mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng4 kg
- Công suất14 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1100 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxH)60x115mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng1,6 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1100 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxH)60x120mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng2,42 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxH)60x120mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng2,2 kg
- Công suất8 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông650 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Đầu đènE27
- Kích thước (ФxH)50x100mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng1,7 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (ФxH)26x603mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng2,5 kg
- Đầu đènG13
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxH)26x1212mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Đầu đènG13 thường/G13 xoay
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/4000/3000K
- Quang thông440/480/400 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần90 mm
- Kích thước (ФxH)118x40mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,6 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu6500/4000/3000K
- Quang thông650/700/630 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)138x50mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,4 kg
- Công suất7 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông460 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần115 mm
- Kích thước (ФxH)140x80mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,5 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông280 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần90 mm
- Kích thước (ФxH)110x80mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,5 kg
- Công suất7 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông460 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần95 mm
- Kích thước (ФxH)115x62mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng4,5 kg
- Công suất3 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông180 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần76 mm
- Kích thước (ФxH)90x60mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng3 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Quang thông560 lm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần95 mm
- Kích thước (ФxH)110x65mm
- Số lượng SP/thùng24 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Công suất16 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1300 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- KT lỗ khoét trần155 mm
- Kích thước (ФxH)180x44mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất16 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1400 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1200x23x34mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng6 kg
- Công suất4 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông350 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)300x23x34mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng1,8 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1600 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1198x30x38mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng4 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)590x30x38mm
- Số lượng SP/thùng20 cái
- Khối lượng thùng3,3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1221x33x45mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1800 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1221x33x45mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,2 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1238x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng5 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu82
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)628x48x68mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1260 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (ФxH)225x40mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng4,6 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông780 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (ФxH)172x40mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3,3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1260 lm
- Nhiệt độ màu6500/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)226x226x39mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng5,6 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông720 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)172x172x40mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng4,5 kg
- Công suất14 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1100 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxH)220x48mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,5 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220±10V/50-60Hz
- Quang thông600 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxH)160x48mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông900 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)250x250x70mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng2,8 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1600 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxH)320x80mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng3,7 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)135x95x183mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)98x95x306mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)203x103x93mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)100x100x100mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng6,4 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 màu
- Kích thước (DxRxC)186x177x112mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)217x217x112mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)280x95x115mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,8 kg
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Nhiệt độ màu3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)220x95x125mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông750 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)mm180x180x40
- KT Lỗ khoét trần160x160 mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng6,4 kg
- Công suất8 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông420 lm
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)mm140x140x40
- KT lỗ khoét trần120x120
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng4,6 kg
- Công suất12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850/800 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần160 mm
- Kích thước (RxH)mm174x20
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng4,2 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông650/600 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT Lỗ khoét trần135 mm
- Kích thước (RxH)mm145x20
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng3,2 kg
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông330 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- KT lỗ khoét trần110 mm
- Kích thước (RxH) mm120x20
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng2,3 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC) mm600x600x12
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,5 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)mm300x1200x12
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,5 kg
- Giá không có phụ kiện1.522.000 đ
- Giá gồm cả phụ kiện1.617.000 đ
- Công suất75 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông5500 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC) mm600x1200x14
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng6,8 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3500 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Chế độ bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)1220x80x78mm
- Khối lượng SP1,15 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp độ bảo vệIP65
- Kích thước630x80x78mm
- Khối lượng SP0,56 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3100/2850 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1200x75x24mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng7,3 kg
- Công suất18 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1600/1550 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)600x75x24 mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng3,7 kg
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông750 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Kích thước (DxRxC)300x75x24 mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng1,4 kg
- Công suất72 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông4320 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)1200x605x65 mm
- Số lượng SP/thùng2 cái
- Khối lượng thùng11,2 kg
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông3000/2800 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)605x605x70
- Số lượng SP/thùng2 cái
- Khối lượng thùng6 kg
- Giá thường917.000 đ
- Giá có bộ lưu điện3.142.000 đ
- Công suất36 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông2340 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (RxDxC)1200x300x65 mm
- Số lượng SP/thùng2 cái
- Khối lượng thùng6 kg
- Công suất50 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông4200/4000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,5 W
- Tuổi thọ15000 giờ
- Cấp bảo vệIP54
- Kích thước (ФxC)382x168mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng0,6 kg
- Công suất30 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông2500/2400 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,5 W
- Tuổi thọ15000 giờ
- Cấp bảo vệIP54
- Kích thước (ФxC)275x132mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng1,7 kg
- Công suất20 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1700/1600 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số công suất0,5 W
- Tuổi thọ15000 giờ
- Cấp bảo vệIP54
- Kích thước (ФxC)249x136mm
- Số lượng SP/thùng6 cái
- Khối lượng thùng1,3 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông830/800 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,5 W
- Tuổi thọ15000 giờ
- Cấp bảo vệIP54
- Kích thước (ФxC)172x100mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng1,5 kg
- Công suất150 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông15000/14250 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,9 W
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxC)450x280mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng2,6 kg
- Công suất120 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông12000/11400 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,9 W
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxC)450x280mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng2,6 kg
- Công suất100 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông10000/9500 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số Công suất0,9 W
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxC)450x280mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng2,4 kg
- Công suất70 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông6650/6300 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Hệ số công suất0,9 W
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxC)350x240mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng1,5 kg
- Công suất150 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông13500 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)345x315x88mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng5,3 kg
- Công suất100 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông9500/9000 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)280x252x85mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,9 kg
- Công suất70 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông5800 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)280x252x85mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng3,9 kg
- Công suất50 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông4150 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)265x220x65mm
- Số lượng SP/thùng4 cái
- Khối lượng thùng7 kg
- Công suất30 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông2300 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)200x180x55mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng8 kg
- Công suất20 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông1550 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)200x180x55mm
- Số lượng SP/thùng8 cái
- Khối lượng thùng8 kg
- Công suất10 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông850 lm
- Nhiệt độ màu6500/5000/3000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ20000 giờ
- Cấp bảo vệIP65
- Kích thước (DxRxC)136x46x40mm
- Số lượng SP/thùng12 cái
- Khối lượng thùng5,4 kg
- Công suất200 W
- Điện áp100-277V/50-60Hz
- Quang thông20000 lm
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ500000 giờ
- Cấp bảo vệIP66, IK08
- Kích thước (DxRxC)830x340x100mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Khối lượng thùng7,4 kg
- Công suất13 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông900 lm
- Màu ánh sángtrắng/trắng ấm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (DxRxC)795x240x18mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxC)330x500mm
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (ФxC)325x500mm
- Công suấtBulb 9W, 12W, 15W
- Điện áp220V/50Hz
- Nhiệt độ màu3000/5000/6500K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)400x180x1000mm
- Vật liệu thânTre cuốn phủ sơn mài
- Màu sản phẩmVàng, đen, trắng
- Công suấtBulb 7W
- Điện áp22V/50Hz
- Nhiệt độ màu3000/5000/6500K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)90x294x1000mm
- Vật liệu thânThủy tinh hữu cơ
- Màu sản phẩmtrắng
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)290x220x1000mm
- Công suất9 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Tuổi thọ15000 giờ
- Kích thước (DxRxC)340x240x1000mm
- Công suất50 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Quang thông4200 lm
- Màu ánh sángtrắng/trắng ấm
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Kích thước (ФxH)785x60mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Công suất lớn nhất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu86
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi trên bàn max>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50Hz
- Nhiệt độ màu5000 K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu>80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất6 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu>80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>700 lux
- Công suất max.12 W
- Điện áp220V/50-60Hz
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ25000 giờ
- Độ rọi mặt bàn max.>1500 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi trên bàn>600 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Nhiệt độ màu3000/5000K
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>650 lux
- Công suất5 W
- Điện áp220V/50Hz
- Màu ánh sángtrắng/vàng
- Chỉ số hoàn màu80
- Tuổi thọ15000 giờ
- Độ rọi mặt bàn>600 lux
- Công suất4 W
- Điện áp220V/50Hz
- Lắp đặtcách đất 1-1,5m
- Kích thước200x232mm
- Khối lượng thùng8,2 kg
- Công suất2 W
- Điện áp220V/50Hz
- Dung lượng pin800 mAh
- Thời gian CS dự phòng3 giờ
- Kích thước (DxRxC)265x258x50mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Công suất2,2 W
- Điện áp220V/50Hz
- Dung lượng pin400 mAh
- Thời gian CS dự phòng3 giờ
- Kích thước (DxRxC)395x202x35mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
- Công suất2,2 W
- Điện áp220V/50Hz
- Dung lượng pin400 mAh
- Thời gian CS Dự phòng3 giờ
- Kích thước (DxRxC)395x202x25mm
- Số lượng SP/thùng1 cái
TIN TỨC ĐÈN LED VIỆT
Đèn Led là một trong những phát minh có nhiều ý nghĩa trong cuộc sống hiện nay, với độ bền cao, thiết kế gọn nhẹ, siêu tiết kiệm điện, đèn Led là sự lựa chọn tối ưu cho mọi công trình.
Admin - 409 xem
Mặc dù có rất nhiều loại màn hình led giống nhau nhưng chỉ vì ở các điểm bán khác nhau nên mức giá cũng khác nhau. Do đó nếu bạn không muốn mua phải mức giá cao thì hãy tự chuẩn bị cho mình những kiến thức cần thiết về loại sản phẩm này.
Admin - 393 xem
Thi công màn hình led module tại Hà Nội là một trong những công việc cần thiết và quan trọng nhất để tạo nên màn hình led module đẹp nhất. Việc thi công màn hình led module tại Hà Nội là một công việc được xem như là một công việc khó và đòi hỏi người thợ lắp đặt phải có tay nghề cao và có tính sáng tạo trong công việc.
Admin - 592 xem
Màn hình led giá rẻ Hà Nội là một trong những sản phẩm rất được nhiều khách hàng quan tâm chú ý tới. Màn hình led giá rẻ là một sản phẩm đang được nhiều địa chỉ cung cấp ra thị trường.







